 | [méimù] |
| |  | 1. mặt mày; khuôn mặt; mặt mũi。眉毛和眼睛,泛指容貌。 |
| |  | 眉目清秀。 |
| | mặt mày thanh tú. |
| |  | 2. mạch lạc (văn chương)。(文章、文字的)纲要;条理。 |
| |  | 眉目不清。 |
| | điểm cốt yếu của bài văn không được rõ ràng. |
| |  | 在重要的字句下面划上红道,以清眉目。 |
| | khoanh bút đỏ những câu quan trọng phía dưới để những điểm cốt yếu của bài văn được rõ ràng. |
 | [méi·mu] |
| |  | manh mối; đầu đuôi sự việc。事情的头绪。 |
| |  | 把事情弄出点眉目再走。 |
| | làm rõ đầu đuôi câu chuyện rồi hãy đi. |