Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眉目


[méimù]
1. mặt mày; khuôn mặt; mặt mũi。眉毛和眼睛,泛指容貌。
眉目清秀。
mặt mày thanh tú.
2. mạch lạc (văn chương)。(文章、文字的)纲要;条理。
眉目不清。
điểm cốt yếu của bài văn không được rõ ràng.
在重要的字句下面划上红道,以清眉目。
khoanh bút đỏ những câu quan trọng phía dưới để những điểm cốt yếu của bài văn được rõ ràng.
[méi·mu]
manh mối; đầu đuôi sự việc。事情的头绪。
把事情弄出点眉目再走。
làm rõ đầu đuôi câu chuyện rồi hãy đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.