Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眉头


[méitóu]
vùng xung quanh lông mày; giữa đôi lông mày。两眉附近的地方。
皱眉头。
nhíu mày lại; chau mày; cau mày.
眉头紧锁。
chau mày.
眉头一皱,计上心来。
nhíu mày một cái là nghĩ ra kế ngay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.