|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眉
![](img/dict/02C013DD.png) | [méi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 目 (罒) - Mục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lông mày; mày。眉毛。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lề; mép (trang sách)。指书页上方空白的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 书眉 | | mép sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 眉批 | | lời bình trang trên lề trang sách. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 眉飞色舞 ; 眉睫 ; 眉开眼笑 ; 眉来眼去 ; 眉棱 ; 眉棱骨 ; 眉毛 ; 眉目 ; 眉目 ; 眉批 ; 眉梢 ; 眉头 ; 眉心 ; 眉眼 ; 眉眼高低 ; 眉宇 |
|
|
|
|