Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dān]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 9
Hán Việt: ĐAM
nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn chằm chặp; nhìn trừng trừng。(耽耽)形容眼睛注视。
眈相向
nhìn trừng trừng
虎视眈(凶猛地注视)。
nhìn chằm chặp; nhìn một cách thèm khát.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.