|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眈
![](img/dict/02C013DD.png) | [dān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 目 (罒) - Mục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐAM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn chằm chặp; nhìn trừng trừng。(耽耽)形容眼睛注视。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 眈相向 | | nhìn trừng trừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 虎视眈(凶猛地注视)。 | | nhìn chằm chặp; nhìn một cách thèm khát. |
|
|
|
|