Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
省得


[shěng·de]
tránh; tránh khỏi; để khỏi; cho đỡ; khỏi phải。不使发生某种(不好的)情况;免得。
穿厚一点,省得冷。
mặc dày một chút cho đỡ lạnh.
你就住在这儿,省得天天来回跑。
anh cứ ở đây, đỡ phải hàng ngày phải đi đi về về.
快告诉我吧,省得我着急。
mau nói cho tôi biết, để tôi khỏi sốt ruột.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.