Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
省事


[shěngshì]
1. bớt việc; giảm bớt thủ tục。减少办事手续。
这样可以省许多事。
thế này có thể giảm bớt được nhiều việc.
2. tiện lợi; bớt phiền。方便;不费事。
在食堂里吃饭省事。
ăn cơm ở nhà ăn cho tiện.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.