Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
省事


[shěngshì]
1. bớt việc; giảm bớt thủ tục。减少办事手续。
这样可以省许多事。
thế này có thể giảm bớt được nhiều việc.
2. tiện lợi; bớt phiền。方便;不费事。
在食堂里吃饭省事。
ăn cơm ở nhà ăn cho tiện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.