Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盾牌


[dùnpái]
1. cái thuẫn; cái mộc; cái khiên; lá chắn; đồ đỡ。古代用来防护身体、遮挡刀箭的武器。
2. lá chắn; cớ (ví với cớ để từ chối, thoái thác)。比喻推托的借口。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.