|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盾
![](img/dict/02C013DD.png) | [dùn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 目 (罒) - Mục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THUẪN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái thuẫn; cái mộc; lá chắn; cái khiên。盾牌。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vật giống cái thuẫn。盾形的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 金盾 | | mặt vàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 银盾 | | mặt bạc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)。越南的本位货币。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 盾牌 |
|
|
|
|