Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dùn]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 9
Hán Việt: THUẪN
1. cái thuẫn; cái mộc; lá chắn; cái khiên。盾牌。
2. vật giống cái thuẫn。盾形的东西。
金盾
mặt vàng
银盾
mặt bạc
3. đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)。越南的本位货币。
Từ ghép:
盾牌



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.