|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盼
 | [pàn] |  | Bộ: 目 (罒) - Mục |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: PHÁN | | |  | 1. chờ mong; mong mỏi; trông mong。盼望。 | | |  | 切盼。 | | | vô cùng mong mỏi. | | |  | 盼星星盼月亮,才盼到毛主席的队伍回来了。 | | | mong trăng mong sao, mới mong được đội quân của Mao chủ tịch quay trở về. | | |  | 2. nhìn; trông。看。 | | |  | 左顾右盼。 | | | nhìn trái nhìn phải; nhìn chung quanh. |  | Từ ghép: | | |  | 盼头 ; 盼望 |
|
|
|
|