|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盼
![](img/dict/02C013DD.png) | [pàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 目 (罒) - Mục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÁN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chờ mong; mong mỏi; trông mong。盼望。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 切盼。 | | vô cùng mong mỏi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 盼星星盼月亮,才盼到毛主席的队伍回来了。 | | mong trăng mong sao, mới mong được đội quân của Mao chủ tịch quay trở về. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhìn; trông。看。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 左顾右盼。 | | nhìn trái nhìn phải; nhìn chung quanh. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 盼头 ; 盼望 |
|
|
|
|