Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pàn]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 9
Hán Việt: PHÁN
1. chờ mong; mong mỏi; trông mong。盼望。
切盼。
vô cùng mong mỏi.
盼星星盼月亮,才盼到毛主席的队伍回来了。
mong trăng mong sao, mới mong được đội quân của Mao chủ tịch quay trở về.
2. nhìn; trông。看。
左顾右盼。
nhìn trái nhìn phải; nhìn chung quanh.
Từ ghép:
盼头 ; 盼望


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.