Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dǔn]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 9
Hán Việt: ĐỘN
chợp mắt; ngủ gật; giấc ngủ ngắn。(盹儿)很短时间的睡眠。
打盹儿。
ngủ gật; ngủ gục
醒盹儿。
tỉnh cơn ngủ gật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.