Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相通


[xiāngtōng]
tương thông; thông nhau。事物之间彼此连贯沟通。
沟渠相通。
hầm cống thông nhau; ngòi lạch thông nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.