Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相识


[xiāngshí]
1. quen biết; quen nhau。彼此认识。
2. người quen。相识的人。
旧相识。
người quen cũ
老相识。
người quen cũ
成了相识。
trở thành bạn bè quen biết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.