|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相聲
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàng·sheng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tướng thanh; tấu nói (một loại khúc nghệ của Trung Quốc dùng những câu nói vui, hỏi đáp hài hước hoặc nói, hát để gây cười, phần nhiều dùng để châm biếm thói hư tật xấu và ca ngợi người tốt việc tốt)。曲藝的一種,用說笑話、滑稽問答、說 唱等引起觀眾發笑。多用于諷刺,現在也有用來歌頌新人新事的。按表演的人數分對口相聲、單口相聲和 多口相聲。 |
|
|
|
|