Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相等


[xiāngděng]
bằng nhau; bằng。 (数目、分量、程度等)彼此一样。
这两个数相等。
hai số này bằng nhau
这两间房子的面积相等。
diện tích hai phòng này bằng nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.