Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相符


[xiāngfú]
phù hợp; hợp nhau。彼此一致。
名实相符。
xứng với tên gọi
他所说的话跟实际的情况完全相符。
những lời anh ấy nói hoàn toàn hợp với tình hình thực tế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.