Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
同声相应,同气相求


[tóngshēngxiāngyìng,tóngqìxiāngqiú]
Hán Việt: ĐỒNG THANH TƯƠNG ỨNG, ĐỒNG KHÍ TƯƠNG CẦU
đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu; ăn cùng lòng, ở cùng dạ; thanh khí giống nhau, hoà quyện vào nhau。同类性质的事物互相感应,形容志趣相投的人自然地结合在一起(见于《周易·乾·文言》)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.