Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相敬如宾


[xiāngjìngrúbīn]
Hán Việt: TƯƠNG KÍNH NHƯ TÂN
tương kính như tân; (vợ chồng) tôn trọng nhau; tôn trọng nhau như khách。形容夫妻互相尊敬像对待宾客一样。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.