Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相提并论


[xiāngtíbìnglùn]
đánh đồng; coi như nhau; vơ đũa cả nắm (dùng trong câu phủ định)。把不同的人或不同的事物混在一起谈论或看待(多用于否定式)。
鼓风机和木风箱的效力不能相提并论。
hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.