|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相提并论
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiāngtíbìnglùn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh đồng; coi như nhau; vơ đũa cả nắm (dùng trong câu phủ định)。把不同的人或不同的事物混在一起谈论或看待(多用于否定式)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鼓风机和木风箱的效力不能相提并论。 | | hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được. |
|
|
|
|