Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相持


[xiāngchí]
giằng co nhau; không nhân nhượng。两方坚持对立,互不相让。
意见相持不下。
vấn đề vẫn chưa ngã ngũ.
敌我相持阶段。
giai đoạn địch ta giằng co nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.