Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相投


[xiāngtóu]
hợp nhau (tư tưởng, tình cảm...)。 (思想、感情等)彼此合得来。
气味相投。
cùng một giuộc như nhau; hợp tính hợp nết.
兴趣相投。
cùng sở thích; hợp tánh hợp ý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.