Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相形见绌


[xiāngxíngjiànchù]
Hán Việt: TƯƠNG HÌNH KIẾN TRUẤT
thua chị kém em; không bằng anh bằng em。跟另一人或事物比较起来显得远远不如(绌:不足)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.