Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相干


[xiānggān]
tương quan; liên can; có liên quan với nhau (thường dùng ở câu phủ định) 。互相关连或牵涉;有关连(多用于否定式)。
这事跟他不相干。
việc này không liên can đến anh ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.