Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相对


[xiāngduì]
1. trái ngược nhau; đối lập nhau。指性质上互相对立,如大与小相对,美与丑相对。
2. tương đối。依靠一定条件而存在,随着一定条件而变化的(跟'绝对'相对)。
在绝对的总的宇宙发展过程中,各个具体过程的发展都是相对的。
trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối.
3. tương đối (so sánh với sự vật khác) 。比较的。
相对稳定。
ổn định tương đối
相对优势。
ưu thế tương đối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.