Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相宜


[xiāngyí]
thích hợp; phù hợp。适宜。
他做这种工作很相宜。
anh ấy làm công việc này rất thích hợp.
刚吃过饭就剧烈运动是不相宜的。
vừa ăn cơm xong mà vận động mạnh ngay là không thích hợp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.