Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相好


[xiānghǎo]
1. thân nhau。彼此亲密,感情融洽。
2. bạn thân。亲密的朋友。
3. yêu nhau; phải lòng (thường chỉ quan hệ bất chính)。恋爱(多指不正当的)。
4. nhân tình; bồ; người tình。 指不正当的恋爱的一方。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.