Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相处


[xiāngchǔ]
sống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sống。彼此生活在一起;彼此接触来往,互相对待。
相处得很好。
sống với nhau rất tốt; chung sống hoà hợp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.