Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相同


[xiāngtóng]
tương đồng; giống nhau; như nhau。彼此一致,没有区别。
这两篇文章的结论是相同的。
kết luận của hai bài văn này như nhau
今年入学考试的科目跟去年相同。
môn thi nhập học năm nay cũng như năm ngoái.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.