|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相反
| [xiāngfǎn] | | | 1. tương phản; trái ngược nhau。事物的两个方面互相矛盾、互相排斥。 | | | 相反相成。 | | thống nhất và đối lập | | | 两个人走的方向相反。 | | hướng đi của hai người trái ngược nhau | | | 2. trái lại; ngược lại (dùng ở đầu câu sau hoặc giữa câu biểu thị sự mâu thuẫn với câu trên)。用在下文句首或句中,表示跟上文所说的意思相矛盾。 | | | 他不但没被困难吓倒,相反地,战斗意志越来越坚强了。 | | anh ấy không những không bị khó khăn đánh gục, trái lại, ý chí chiến đấu càng ngày càng kiên cường hơn. |
|
|
|
|