Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相反


[xiāngfǎn]
1. tương phản; trái ngược nhau。事物的两个方面互相矛盾、互相排斥。
相反相成。
thống nhất và đối lập
两个人走的方向相反。
hướng đi của hai người trái ngược nhau
2. trái lại; ngược lại (dùng ở đầu câu sau hoặc giữa câu biểu thị sự mâu thuẫn với câu trên)。用在下文句首或句中,表示跟上文所说的意思相矛盾。
他不但没被困难吓倒,相反地,战斗意志越来越坚强了。
anh ấy không những không bị khó khăn đánh gục, trái lại, ý chí chiến đấu càng ngày càng kiên cường hơn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.