Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相关


[xiāngguān]
tương quan; liên quan。彼此关连。
体育事业和人民健康密切相关。
sự nghiệp thể dục thể thao và sức khoẻ của nhân dân có liên quan mật thiết với nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.