Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相信


[xiāngxìn]
tin tưởng; tin。认为正确或确实而不怀疑。
我相信他们的试验一定会成功。
tôi tin rằng thí nghiệm của họ nhất định sẽ thành công.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.