Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相位


[xiàngwèi]
tướng vị (trạng thái ở một vị trí hoặc thời điểm nào đó của một lượng vật lý biến đổi theo hình sin được xác định bằng một trị số)。作正弦变化的物理量,在某一时刻(或某种一位置)的状态可用一个数值来确定,这种数值叫做相位。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.