|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相位
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàngwèi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tướng vị (trạng thái ở một vị trí hoặc thời điểm nào đó của một lượng vật lý biến đổi theo hình sin được xác định bằng một trị số)。作正弦变化的物理量,在某一时刻(或某种一位置)的状态可用一个数值来确定,这种数值叫做相位。 |
|
|
|
|