Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相似


[xiāngsì]
tương tự; giống nhau; giống hệt。相像。
这两个人年貌相似。
hai người này tuổi tác và dung mạo giống nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.