|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相传
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiāngchuán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tương truyền; nghe đâu。长期以来互相传说(指关于某种事物的说法不是确实有据,只是听到人家辗转传说的)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 相传此处是穆挂英的点将台。 | | tương truyền nơi này là đài điểm tướng của Mộc Quế Anh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. truyền thụ; truyền dạy。传递;传授。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一脉相传。 | | nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch. |
|
|
|
|