Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相仿


[xiāngfǎng]
xấp xỉ; gần bằng; tương đương。大致相同;相差不多。
年纪相仿。
tuổi xấp xỉ nhau
颜色相仿。
màu sắc na ná nhau; màu sắc gần giống nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.