Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相交


[xiāngjiāo]
1. giao nhau; cắt nhau。交叉。
两线相交于一点。
hai đường giao nhau ở một điểm.
2. kết bạn; làm bạn。做朋友。
相交多年。
kết bạn với nhau đã nhiều năm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.