Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
相互


[xiānghù]
tương hỗ; lẫn nhau; qua lại。两相对待的。
相互作用。
tác dụng lẫn nhau.
相互促进。
thúc đẩy nhau
相互间的关系。
quan hệ qua lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.