Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
奋起直追


[fènqǐ zhízhuī]
phấn khởi tiến lên; phấn chấn thẳng tiến; hồ hởi truy cản。振作精神,努力追赶。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.