Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
直达


[zhídá]
tốc hành; thẳng; chạy suốt。不必在中途换车换船而直接到达。
直达车
xe chạy suốt.
从北京坐火车直达广州。
từ Bắc Kinh đi xe lửa đến thẳng Quảng Châu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.