Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
直辖


[zhíxiá]
trực thuộc。直接管辖的。
直辖市
thành phố trực thuộc trung ương
直辖机构
cơ quan trực thuộc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.