Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
直言不讳


[zhíyán bùhuì]
nói sòng; nói thẳng; thẳng thắn; bộc trực。无保留地、但率地谈出事实、意见或感情。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.