Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
直觀


[zhíguān]
trực quan。用感官直接接受的;直接觀察的。
直觀教具
dụng cụ dạy học trực quan.
直觀教學
lối dạy trực quan; giảng dạy trực quan.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.