Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
直线


[zhíxiàn]
1. đường thẳng。一个点在平面或空间沿着一定方向和其相反方向运动的轨迹;不弯曲的线。
2. trực tiếp; thẳng。指直接的或没有曲折起伏的。
直线电话
điện thoại trực tiếp.
直线运输
vận tải trực tiếp.
直线联系
liên hệ trực tiếp.
直线上升
lên thẳng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.