|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
直线
| [zhíxiàn] | | | 1. đường thẳng。一个点在平面或空间沿着一定方向和其相反方向运动的轨迹;不弯曲的线。 | | | 2. trực tiếp; thẳng。指直接的或没有曲折起伏的。 | | | 直线电话 | | điện thoại trực tiếp. | | | 直线运输 | | vận tải trực tiếp. | | | 直线联系 | | liên hệ trực tiếp. | | | 直线上升 | | lên thẳng. |
|
|
|
|