Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
直爽


[zhíshuǎng]
ngay thẳng; thẳng thắn; lòng dạ ngay thẳng。心地坦白,言语、行动没有顾忌。
性情直爽
tính tình ngay thẳng
他是个直爽人,心里怎么想,嘴上就怎么说。
anh ấy là người ngay thẳng, trong lòng nghĩ thế nào thì nói ra thế ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.