|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
直爽
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhíshuǎng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngay thẳng; thẳng thắn; lòng dạ ngay thẳng。心地坦白,言语、行动没有顾忌。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 性情直爽 | | tính tình ngay thẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他是个直爽人,心里怎么想,嘴上就怎么说。 | | anh ấy là người ngay thẳng, trong lòng nghĩ thế nào thì nói ra thế ấy. |
|
|
|
|