Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
直播


[zhíbō]
1. gieo thẳng; sạ (hạt)。不经过育苗,直接把种子播种到田地里。
2. phát sóng trực tiếp。广播电台不经过录音或电视台不经过录像而直接播送。
现场直播大会的实况。
phát sóng trực tiếp tình hình đại hội.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.