Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
直挺挺


[zhítǐngtǐng]
thẳng tắp; thẳng đờ。(直挺挺的)形容僵直的样子。
直挺挺地站着。
đứng thẳng đờ
直挺挺地躺在床上。
nằm thẳng đờ; nằm cứng đờ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.