Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
直心眼儿


[zhíxīnyǎnr]
1. lòng dạ ngay thẳng; ngay thẳng。心地直爽。
2. người ngay thẳng; người lòng dạ ngay thẳng。指心地直爽的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.