Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
直属


[zhíshǔ]
1. lệ thuộc trực tiếp; thuộc。直接隶属。
这个机构是直属文化部的。
đơn vị này thuộc bộ văn hoá.
2. trực thuộc。直接统属的。
直属部队。
bộ đội trực thuộc.
国务院直属机关。
cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.