Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盲从


[mángcóng]
hùa theo; nhắm mắt theo liều; làm theo một cách mù quáng; theo bừa。不问是非地附和别人;盲目随从。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.