Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[máng]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 8
Hán Việt: MANG
mù; đui。看不见东西;瞎。
盲人。
người mù.
文盲。
mù chữ.
色盲。
mù màu.
Từ ghép:
盲肠 ; 盲肠炎 ; 盲从 ; 盲点 ; 盲动 ; 盲干 ; 盲目 ; 盲棋 ; 盲人摸象 ; 盲人瞎马 ; 盲蛇 ; 盲鼠 ; 盲文 ; 盲字



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.