Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dīng]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 7
Hán Việt: ĐINH
nhìn chăm chú; nhìn chòng chọc; nhìn chằm chằm; dán mắt。把视线集中在一点上;注视。
轮到她射击,大家的眼睛都盯住了靶心。
đến lượt cô ấy bắn, mọi người đều nhìn chằm chằm vào tấm bia.
Từ ghép:
盯梢 ; 盯视 ; 盯住



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.