|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盯
| [dīng] | | Bộ: 目 (罒) - Mục | | Số nét: 7 | | Hán Việt: ĐINH | | | nhìn chăm chú; nhìn chòng chọc; nhìn chằm chằm; dán mắt。把视线集中在一点上;注视。 | | | 轮到她射击,大家的眼睛都盯住了靶心。 | | đến lượt cô ấy bắn, mọi người đều nhìn chằm chằm vào tấm bia. | | Từ ghép: | | | 盯梢 ; 盯视 ; 盯住 |
|
|
|
|